Những Người Đã Mất
(tính đến ngày 15/02/2010)
Họ | Chữ_Lót | Tên | Ngày_Sinh | Nơi_Sinh | Ngày Tốt_Nghiệp | Khóa_Học | Chức-Vụ | Tình_Trạng | Hồ | Hoàng | Hải | 01/03/1938 | Sài gòn | 12/04/1960 | CSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1990) | Lê | Chí | Trường | 00/00/1938 | Châu đốc | 21/03/1961 | CSĐ2 | Sinh-Viên | (đã mất ở Virginia, 2000) | Trần | Văn | Măng | 02/10/1941 | Tây ninh | 16/04/1962 | CSĐ3 | Sinh-Viên | (đã mất tại VN, 15/1/2009) | Phạm | Duy | Sử | 12/05/1939 | Chợ lớn | 16/04/1962 | CSĐ3 | Sinh-Viên | (đã mất 4/2006 tại Daytona, Ohio, USA) | Phan | Cung | Kỉnh | 20/01/1939 | Tân an | 16/04/1963 | CSĐ4 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 2004) | Đào | Kim | Quan | 16/09/1944 | Long an | 15/05/1964 | CSĐ5 (KSCC) | Sinh-Viên | (đã mất ngày 28/12/2007 tại Sydney, Australia) | Nguyễn | Văn | Ôn | 08/04/1943 | Ninh thuận | 15/05/1964 | CSĐ5 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1964) | Hà | Thanh | Bạch | 02/11/1944 | Mỹ tho | 00/05/1966 | CSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở Texas, 2001) | Nguyễn | Văn | Chấp | 15/12/1945 | Thủ dầu một | 00/05/1966 | CSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở California,1987) | Nguyễn | Văn | Chén | 05/10/1945 | Hà nam | 00/05/1966 | CSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở Texas, 1980) | Trần | Văn | Khích | 25/11/1942 | Mỹ tho | 00/05/1966 | CSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1999) | Trần | Vĩnh | Lệnh | 02/10/1948 | Thừa thiên | 24/6/1967 | CSĐ8, KSĐ11 | Sinh-Viên | (đã mất ở California, 1992) | Nguyễn | Thanh | Liêm | 08/01/1943 | Cambodge | 04/22/1968 | CSĐ9 | Sinh-Viên | (mất tại Sài-Gòn, Việt-Nam năm19??) | Phạm | Văn | Minh | 16/10/1945 | Gò công | 04/24/1968 | CSĐ9 | Sinh-Viên | (mất trước năm 1975, tai-nạn xe-hơi tại đèo An-Khê, Việt-Nam) | Trương | Văn | Triệu | 06/07/1948 | Gò công | 05/06/1968 | CSĐ9, KSCC | Sinh-Viên | (đã mất, 24/05/2009.tại Gò-Công, Việt-Nam) | Nguyễn | Thế | Cận | 20/10/1947 | Thái lan | 08/07/1969 | CSĐ10 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn,1990) | Bùi | Đức | Cơ | 05/10/1948 | Nam định | 08/07/1969 | CSĐ10 | Sinh-Viên | (đã mất tại VN, 18/4/2009) | Phạm | Văn | Thành | 15/06/1949 | Sài gòn | 08/07/1969 | CSĐ10 | Sinh-Viên | (đã mất,Sài Gòn?, Khoảng 2004) | Bùi | Kim | Ngọc | 05/08/1939 | Gia định | 16/4/1962 | CSĐT3, KSĐT1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1992) | Hồ | Kim | Hoa | 15/08/1945 | Ninh thuận | 15/5/1964 | CSĐT5 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1997) | Bùi | Ái | Quốc | 15/04/1948 | Sài gòn | 04/08/1968 | CSĐT9 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1997?) | Hoàng | Đại | Bá | 24/08/1937 | Quảng bình | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1970?) | Phó | Đức | Điền | 25/05/1932 | Hà nội | 21/03/1961 | KSĐ1, GS | Thỉnh-giảng | (đã mất ở Sài gòn, 2004) | Nguyễn | Hữu | Độ | 30/11/1936 | Hà nội | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Illinois, 1998) | Nguyễn | Xuân | Giểm | 20/12/1929 | Hải phòng | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Ohio, 2003) | Dương | Thiệu | Hiễu | 23/09/1926 | Hà nội | 21/03/1961 | KSĐ1, GS | Thỉnh-giảng | (đã mất ở Montreal, 1999) | Vĩnh | | Kỳ | 28/12/1921 | Hà tĩnh | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Texas, 2001) | Nguyễn | Mạnh | Linh | 05/09/1936 | Hưng yên | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Minnesota, 1983) | Phan | Trung | Nghĩa | 02/03/1931 | Cần thơ | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Cần thơ, 2004) | Đỗ | Trọng | Phúc | 02/05/1935 | Bắc ninh | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở New York, 1990) | Trần | Đình | Thơm | 12/3/1933 | Gia định | 21/03/1961 | KSĐ1 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1993) | Ngô | Quí | Thiều | 10/03/1921 | Qui nhơn | 21/03/1961 | KSĐ1, GS | Thỉnh-giảng | (đã mất ở Virginia, 1998) | Nguyễn | Xuân | Giểm | 20/12/1929 | Hải phòng | 21/03/1961 | KSĐ1, GS | Thỉnh-giảng | (đã mất ở Ohio, 2003) | Hoàng | Đại | Bá | 24/08/1937 | Quảng bình | 21/03/1961 | KSĐ1, GS | Thỉnh-giảng | (đã mất ở Sài gòn, 1970?) | Thái | Kế | Khoa | 27/12/1935 | Phan thiết | 16/04/1962 | KSĐ2 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1979) | Phan | Xuân | Hùng | 16/10/1928 | Hà tĩnh | 16/04/1963 | KSĐ3, GS | Thỉnh-giảng | (đã mất ở California, 2000) | Lê | Hữu | Phước | | | | KSĐ3 | Sinh-Viên | (đã mất tại Orange County, 10/01/2010) | Ngô | Văn | Phương | 01/08/1936 | Thừa thiên | 16/04/1963 | KSĐ3 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1987) | Trần | Văn | Long | 19/07/1940 | Gia định | 15/05/1964 | KSĐ4 | Sinh-Viên | (đã mất ở California,1994) | Trần | | Đinh | 03/03/1942 | Thừa thiên | 14/05/1965 | KSĐ5 | Sinh-Viên | (đã mất ở Virginia, 9/2005) | Nguyễn | Ngọc | Hồ | 26/04/1942 | Đà lạt | 14/05/1965 | KSĐ5 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1987) | Trần | Văn | Lời | 27/10/1939 | Tây ninh | 14/05/1965 | KSĐ5 | Sinh-Viên | (đã mất ở Tây ninh,1974) | Nguyễn | Đình | Cừ | 13/04/1943 | Phan thiết | 00/05/1966 | KSĐ6 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1966) | Cao | Mạnh | Chí | 05/11/1942 | Hải phòng | 24/06/1967 | KSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở Vũng tàu, 1969) | Nguyễn | | Cương | 04/09/1941 | Hà nội | 24/06/1967 | KSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở Đà lạt, 1972) | Lê | Tấn | Hiệp | 02/01/1939 | Kiến hòa | 24/0 6/1967 | KSĐ7 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1991) | Lê | | Bạch | 19/05/1945 | Nam vang | 04/08/1968 | KSĐ8 | Sinh-Viên | (đã mất tại Thủ-Đức, Việt-Nam, 1972) | Triệu | Công | Quay | 19/04/1945 | Chợ lớn | 04/08/1968 | KSĐ8 | Sinh-Viên | (đã mất ở Arizona, 1998) | Nguyễn | Quang | Tự | 13/05/1946 | Ninh bình | 04/08/1968 | KSĐ8 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1997) | Phạm | Thiên | A | 09/09/1946 | Bình định | 08/07/1969 | KSĐ9 | Sinh-Viên | (đã mất ở Đơn dương,1987) | Trương | Văn | Túc | 23/04/1944 | Sài gòn | 08/07/1969 | KSĐ9 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1995) | Hoàng | Thành | Kiếm | 28/04/1947 | Mường khương | 00/05/1971 | KSĐ11 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn,1981) | Trần | Vĩnh | Lệnh | 2/10/1948 | Thừa thiên | 00/05/1971 | KSĐ11, CSĐ8 | Sinh-Viên | (đã mất ở California,1992) | Tôn | Thất | Hòa | 20/08/1948 | Huế | 26/06/1972 | KSĐ12 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 19??) | Bùi | Ái | Quốc | 15/04/1948 | Sài gòn | 26/06/1972 | KSĐ12, CSĐT9 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 19??) | Trần | Văn | Khích | 25/11/1942 | Mỹ tho | 06/07/1973 | KSĐ13 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1999) | Nguyễn | Văn | Đạo | | | gián-đoạn (30/04/1975) | KSĐ18 | Sinh-Viên | (đã mất ở Việt-Nam) | Phạm | Ngọc | Trảng | | | gián-đoạn (30/04/1975) | KSĐ15 | Sinh-Viên | (đã mất ở Việt-Nam) | Bùi | Kim | Ngọc | 05/08/1939 | Gia định | 06/071973 | KSĐT1, CSĐT3 | Sinh-Viên | (đã mất ở Sài gòn, 1992) | Trần | Bạch | Thiểu | | | gián-đoạn (30/04/1975) | KSĐT14 | Sinh-Viên | (đã mất ở Việt-Nam) | Chu | | Hoành | | | | | Thường-trực | (đã mất tại Sài-Gòn, Việt-Nam, 2002) | Cung | Tất | Cường | | Gò Công | | | Giám-đốc Trường Cao-Đẳng Điện-Học | (đã mất ở Sài Gòn, Việt Nam, 14/12/2007) | Bùi | Kim | Ngọc | 05/08/1939 | Gia định | 06/07/1973 | KSĐT1, CSĐT3 | Thường-trực | (đã mất ở Sài gòn, 1992) | Phạm | Văn | Khắn | | | | GS | ? | (đã mất tại Pháp, 24/10/2007) | Nguyễn | Trung | Trinh | | | | GS | Thỉnh-giảng | (đã mất tại Pháp. 11/01/2009) | Nguyễn | Hữu | Minh | | | | GS | Thỉnh-giảng | (đã mất tại San Jose, California, 16/02/2010) | | | | | | | | | |
|
|